Tiếng Trung Shina

Một bài thơ của Đường Huyền Tông với nhan đề Đề Phạn thư (tiếng Trung: 題梵書, nghĩa là "Lời mở đầu cho cuốn sách tiếng Phạn") đã dùng từ 支那 để chỉ Trung Quốc:

毫立蛇形勢未休,
五天文字鬼神愁。
支那弟子無言語,
穿耳胡僧笑點頭。

Ban đầu thuật ngữ Shina hay Zhina không có ngụ ý chính trị gì. Thực tế là trước thời Dân quốc, thuật ngữ Shina được coi là một trong những danh xưng "chịu ảnh hưởng của phương Tây nhưng tổng quát hóa, căn bản trung lập dùng để chỉ 'Trung Quốc'". Các nhà cách mạng như Tôn Trung Sơn, Tống Giáo Nhân, Lương Khải Siêu có dùng từ này. Cả tiếng Trung trong văn chương và cuộc sống thường ngày cũng sử dụng. Từ này được cho là đã "vượt khỏi phạm vi chính trị bằng cách tránh tham chiếu đến một triều đại nhất định (nhà Tần) hay tránh phải gọi Trung Quốc là 'đất nước của nhà Thanh' (Shinkoku)". Tuy nhiên khi nhà Thanh bị đánh đổ vào năm 1911, đa số dân chúng Trung Quốc coi Shina là từ ngoại lai và yêu cầu Nhật Bản phải đổi sang gọi là "Trung Hoa Dân Quốc" hoặc đơn giản là "Trung Quốc".[1]